Romania Liga I
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
VS
FC Unirea 2004 Slobozia
22:30 Thứ sáu 21/11/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1671843.8%956.2%637.5%
Sân nhà 951355.6%555.6%444.4%
Sân khách 720528.6%457.1%228.6%
6 trận gần 6
BBHTTT
50.0%
TXXTT
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1662837.5%1062.5%318.8%
Sân nhà 942344.4%777.8%111.1%
Sân khách 720528.6%342.9%228.6%
6 trận gần 6
BBHTTT
50.0%
XTTT
FC Unirea 2004 Slobozia
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1672743.8%637.5%1062.5%
Sân nhà 822425%225%675%
Sân khách 850362.5%450%450%
6 trận gần 6
BBBBBT
16.7%
XXTTXX
FC Unirea 2004 Slobozia
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1672743.8%425%637.5%
Sân nhà 842250%112.5%562.5%
Sân khách 830537.5%337.5%112.5%
6 trận gần 6
BTBBTB
33.3%
XTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 16 2 7 7 17 33 13 14 12.5%
Sân nhà 9 1 6 2 12 14 9 11 11.1%
Sân khách 7 1 1 5 5 19 4 15 14.3%
6 trận gần 6 1 3 2 5 10 6 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 16 2 7 7 10 17 13 15 12.5%
Sân nhà 9 1 6 2 7 9 9 12 11.1%
Sân khách 7 1 1 5 3 8 4 15 14.3%
6 trận gần 6 1 3 2 3 5 6 0 16.7%
FC Unirea 2004 Slobozia
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 16 5 3 8 17 21 18 11 31.3%
Sân nhà 8 3 1 4 9 6 10 9 37.5%
Sân khách 8 2 2 4 8 15 8 12 25.0%
6 trận gần 6 0 1 5 3 11 1 0 0.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 16 3 6 7 5 12 15 13 18.8%
Sân nhà 8 1 5 2 2 3 8 14 12.5%
Sân khách 8 2 1 5 3 9 7 12 25.0%
6 trận gần 6 0 2 4 0 6 2 0 0.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROM D1 21/07/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
6 - 1
2 - 1
2 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROMC 29/08/2024 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 0
0 - 0
1 - 3
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D2 27/04/2024 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 1
0 - 1
8 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D2 07/04/2024 FC Unirea 2004 Slobozia
2 - 0
0 - 0
7 - 7
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D2 02/03/2024 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
0 - 1
4 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D2 29/04/2023 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
3 - 1
2 - 0
7 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D2 03/09/2022 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
0 - 1
15 - 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D2 27/11/2021 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
0 - 0
13 - 3
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D2 17/10/2020 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 1
0 - 1
-
FC Unirea 2004 Slobozia
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROM D1 08/11/2025 Dinamo Bucuresti
4 - 0
1 - 0
9 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 03/11/2025 Farul Constanta
3 - 0
2 - 0
4 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROMC 28/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D1 24/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
1 - 1
2 - 9
Petrolul Ploiesti
ROM D1 20/10/2025 Hermannstadt
0 - 2
0 - 1
4 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 17/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
1 - 8
CFR Cluj
INT CF 10/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
6 - 0
2 - 0
13 - 2
Muscelul Campulung
ROM D1 04/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
1 - 0
3 - 6
Universitaea Cluj
ROM D1 27/09/2025 UTA Arad
0 - 0
0 - 0
6 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 22/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
3 - 7
Metaloglobus
ROM D1 15/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
0 - 0
5 - 9
FCSB
ROM D1 01/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
0 - 1
7 - 4
FC Otelul Galati
ROMC 27/08/2025 FC Voluntari
1 - 8
0 - 4
7 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 23/08/2025 FC Botosani
3 - 1
1 - 0
5 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 17/08/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 2
1 - 1
8 - 4
CS Universitatea Craiova
ROM D1 02/08/2025 Arges
3 - 1
2 - 1
2 - 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 26/07/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 2
0 - 2
5 - 3
Rapid Bucuresti
ROM D1 21/07/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
6 - 1
2 - 1
2 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 15/07/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
2 - 2
0 - 9
Dinamo Bucuresti
INT CF 03/07/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 3
0 - 3
6 - 2
MTK Hungaria
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROM D1 09/11/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
0 - 1
9 - 4
CFR Cluj
ROM D1 01/11/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
0 - 0
3 - 5
Arges
ROM D1 28/10/2025 Rapid Bucuresti
4 - 1
3 - 0
8 - 0
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 18/10/2025 CS Universitatea Craiova
3 - 1
1 - 0
11 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 04/10/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
0 - 0
7 - 9
Dinamo Bucuresti
ROM D1 28/09/2025 Farul Constanta
1 - 1
1 - 0
11 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 21/09/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
1 - 0
0 - 0
3 - 4
Petrolul Ploiesti
ROM D1 15/09/2025 Hermannstadt
0 - 2
0 - 1
10 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 30/08/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
0 - 0
2 - 4
Universitaea Cluj
ROMC 27/08/2025 CS Sanatatea Cluj
1 - 1
1 - 0
1 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 22/08/2025 UTA Arad
1 - 1
1 - 0
7 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 15/08/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
2 - 1
0 - 1
5 - 2
Metaloglobus
ROM D1 11/08/2025 FCSB
0 - 1
0 - 1
6 - 1
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 04/08/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 0
0 - 0
4 - 3
FC Otelul Galati
ROM D1 28/07/2025 FC Botosani
4 - 0
2 - 0
2 - 4
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 21/07/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
6 - 1
2 - 1
2 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 14/07/2025 CFR Cluj
2 - 1
1 - 1
5 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia
INT CF 04/07/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
1 - 0
0 - 0
6 - 2
Concordia Chiajna
ROM D1 03/06/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
1 - 0
1 - 0
2 - 3
FC Voluntari
ROM D1 27/05/2025 FC Voluntari
2 - 1
1 - 1
5 - 8
FC Unirea 2004 Slobozia
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Đội hình xuất phát
94
Eduard Pap
GK
17
Erwin Bloj
CM
4
Maks Juraj Celic
CB
24
Janos Hegedus
CB
19
Janos Ferenczi
LB
97
Bence Vegh
DM
15
Ervin-Raul Bakos
AM
8
Szilard Veres
CM
10
Soufiane Jebari
SS
80
Balint Szabo
AM
27
Marton Eppel
CF
Đội hình dự bị
11
Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
CM
20
Efraim-Zoltan Bodo
AM
13
Attila Csuros
DM
18
Szabolcs Dusinszki
AM
77
Peter Gal-Andrezly
LM
99
Alpár Gergely
CF
55
Norbert Kajan
CD
1
Mark Karacsony
GK
3
Raul Palmes
RB
33
Mate Simon
GK
79
Szabolcs Szalay
CF
90
Szabolcs Szilagyi
CM
FC Unirea 2004 Slobozia
Đội hình xuất phát
27
Ion Cristian Gurau
GK
29
Daniel Marius Serbanica
LB
6
Marius Paul Antoche
CB
3
Oleksandr Safronov
CB
2
Andrei Dorobantu
RB
5
Valon Hamdiju
DM
8
Ionut Coada
DM
77
Jayson Papeau
LW
24
Vlad Pop
CM
23
Cristian Barbut
RW
98
Christ Afalna
AM
Đội hình dự bị
13
Ronaldo Deaconu
AM
4
Ionut Dinu
CB
11
Andrei Dragu
LM
18
Patrick Dulcea
AM
26
Renato Espinoza
CF
7
Eduard Florescu
AM
21
Florinel Ibrian
RB
12
Robert Popa
GK
30
Florin Flavius Purece
AM
19
Raul Rotund
CF
9
Said Ahmed Said
CF
10
Constantin Toma
LB
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Chấn thương
9
Jozef Dolny
CF
23
Janos Nagy
RB
7
Benjamin Babati
RW
80
Balint Szabo
AM
FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương
0
Denis Rusu
GK
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ROM D1 29/11/2025 Khách Rapid Bucuresti 7 Ngày
ROMC 03/12/2025 Chủ FC Otelul Galati 12 Ngày
ROM D1 06/12/2025 Chủ Arges 14 Ngày
ROM D1 13/12/2025 Khách CFR Cluj 22 Ngày
ROMC 17/12/2025 Khách Sporting Liesti 26 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ROM D1 30/11/2025 Chủ FC Botosani 9 Ngày
ROM D1 06/12/2025 Khách FC Otelul Galati 15 Ngày
ROM D1 13/12/2025 Chủ FCSB 22 Ngày
ROM D1 20/12/2025 Khách Metaloglobus 29 Ngày
ROM D1 17/01/2026 Chủ UTA Arad 57 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
29%
Thắng
[5]
72%
[7]
70%
Hòa
[3]
30%
[7]
47%
Thua
[8]
54%
Chủ/khách
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[6]
86%
Hòa
[1]
15%
[2]
34%
Thua
[4]
67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
17
Tổng bàn thắng
17
33
Tổng thua
21
1.06
TB bàn thắng
1.06
2.06
TB bàn thua
1.31
Chủ | Khách
12
Tổng bàn thắng
9
14
Tổng thua
6
1.33
TB bàn thắng
1.13
1.56
TB bàn thua
0.75
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
3
10
Tổng thua
11
0.8
TB bàn thắng
0.5
2.06
TB bàn thua
1.8
away